Có 2 kết quả:
务实 wù shí ㄨˋ ㄕˊ • 務實 wù shí ㄨˋ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pragmatic
(2) dealing with concrete issues
(2) dealing with concrete issues
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pragmatic
(2) dealing with concrete issues
(2) dealing with concrete issues
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0